你是你是你一次一次,一次一次,一次一次,一次一次一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You are you once, once, once, once | ⏯ |
你一次次的 🇨🇳 | 🇬🇧 You go over and over again | ⏯ |
那一次你 🇨🇳 | 🇬🇧 That time you | ⏯ |
你什么你多久测一次一次 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you measure every time | ⏯ |
一次又一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Time and time again | ⏯ |
你再说一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it again | ⏯ |
一次两次三次 🇨🇳 | 🇬🇧 Three times at a time | ⏯ |
一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once | ⏯ |
一天2次,一次一袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Two times a day, one bag at a time | ⏯ |
一天三次,一次一片 🇨🇳 | 🇬🇧 Three times a day, one at a time | ⏯ |
一次一片,一日两次 🇨🇳 | 🇬🇧 One piece at a time, twice a day | ⏯ |
一天一次一次两颗 🇨🇳 | 🇬🇧 One at a time and two | ⏯ |
一次,恋爱过一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Once, once in love | ⏯ |
你去一次车子 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to the car once | ⏯ |
好,你再说一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, you say it again | ⏯ |
你第一次回家 🇨🇳 | 🇬🇧 You go home for the first time | ⏯ |
你带我去一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me once | ⏯ |
你上次那一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The last one you had | ⏯ |
下次跟你一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Im with you | ⏯ |
一日三次,一次一大勺 🇨🇳 | 🇬🇧 Three times a day, one spoon at a time | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |