把工具都收好,我走的时候就都会带走给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Put all the tools away and Ill take them with you when I leave | ⏯ |
你可以把它拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take it away | ⏯ |
我会把它回收 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill recycle it | ⏯ |
我工厂把它弄坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 My factory broke it | ⏯ |
你把这个放到一个固定的位置,把它收好 🇨🇳 | 🇬🇧 You put this in a fixed position and put it away | ⏯ |
等下叫我先把它弄好 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and ask me to get it right first | ⏯ |
把它收起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it away | ⏯ |
放好,收好 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it away, put it away | ⏯ |
把它放回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it back | ⏯ |
我先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I left early | ⏯ |
忘记把它放进去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to put it in | ⏯ |
把这把钥匙你去把它收好,放在一个很安全的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Put this key and put it away in a safe place | ⏯ |
你把它整了 🇨🇳 | 🇬🇧 You got it all round | ⏯ |
把它们收拾好,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Put them up, will you | ⏯ |
好,我跟你走别把我丢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill go with you and dont lose me | ⏯ |
司机把收据拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 The driver took the receipt away | ⏯ |
等一下我再把东西放好 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and Ill put it away | ⏯ |
你很漂亮,我先走了,有缘再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, Ill go first | ⏯ |
我会把它放垃圾桶 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put it in the trash | ⏯ |
我要把它抄下来先 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to copy it down first | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |