我和她说了你干净 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her you were clean | ⏯ |
她说你老是欺负她不干活 🇨🇳 | 🇬🇧 She said you were always bullying her into not working | ⏯ |
我让她现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 I let her go now | ⏯ |
你明天过去找她让她给我钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to ask her tomorrow for me to give me the money | ⏯ |
我刚刚有和她说过了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just spoke to her | ⏯ |
我和她说 需要带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her I needed to bring it | ⏯ |
你告诉她一下,让她拿25pcs 过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell her, let her take 25pcs | ⏯ |
我和你说过。发生过 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you. It happened | ⏯ |
我和你说说我得过去吧,你想听吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you I had to go over, you want to hear it | ⏯ |
她说她去过三亚三次 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she had been to Sanya three times | ⏯ |
我朋友让她过去他那里 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend let her go over to him | ⏯ |
和过去说再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Say goodbye to the past | ⏯ |
你让她跟我去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked her to come to China with me | ⏯ |
你说过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You said the past | ⏯ |
还说她救过你 🇨🇳 | 🇬🇧 And she saved you | ⏯ |
去哪里干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I get to work | ⏯ |
你去她家干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing at her house | ⏯ |
周双双回家和她前男友干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhou both went home to work with her ex-boyfriend | ⏯ |
干活 🇨🇳 | 🇬🇧 work | ⏯ |
干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Work | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |