我们家点点铺 🇨🇳 | 🇬🇧 Our home is a little shop | ⏯ |
我们几点开会呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time shall we have a meeting | ⏯ |
我们一会再点餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Well order again later | ⏯ |
你们吃什么,我来给你们点点餐 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you eat, Ill give you some food | ⏯ |
我们点餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets order a meal | ⏯ |
我们点菜 🇨🇳 | 🇬🇧 We order | ⏯ |
我们英语一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 We speak English a little bit | ⏯ |
十点半,晚上十点半,我们会送你们到机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Well take you to the airport at half past ten and ten thirty in the evening | ⏯ |
我们十点半要开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Were having a meeting at half past ten | ⏯ |
快点回来,我们会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back soon, well miss you | ⏯ |
我们会在九点左右过来接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Well pick you up around nine oclock | ⏯ |
你会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be a little bit | ⏯ |
如果我们不快点的话,我们会知道的 🇨🇳 | 🇬🇧 If we dont hurry up, well find out | ⏯ |
我没有点菜,你们自己点 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont order, you order it yourself | ⏯ |
你们几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you guys | ⏯ |
我会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be a little bit | ⏯ |
我们就一点点费用 🇨🇳 | 🇬🇧 Well pay a little bit | ⏯ |
我们等你到7点 🇨🇳 | 🇬🇧 Well wait for you until 7:00 | ⏯ |
我们点的菜 🇨🇳 | 🇬🇧 The dishes we ordered | ⏯ |
我们几点去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time shall we go | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |