Chinese to Vietnamese

How to say 会饿死它的 in Vietnamese?

sẽ chết đói nó

More translations for 会饿死它的

我饿死了  🇨🇳🇬🇧  Im starving
他会饿的  🇨🇳🇬🇧  Hell be hungry
但是后期可能会饿死  🇨🇳🇬🇧  But later may starve to death
我快饿死了  🇨🇳🇬🇧  Im starving
的会死的  🇨🇳🇬🇧  will die
你真的真的饿死了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you really starving
它又饿又渴  🇨🇳🇬🇧  It is hungry and thirsty
留下来,要饿死  🇨🇳🇬🇧  Stay, starve
我会死的  🇨🇳🇬🇧  Im going to die
我会死死的抓住的  🇨🇳🇬🇧  Im going to die and catch it
不会饿吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you hungry
你会饿吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to be hungry
你会死  🇨🇳🇬🇧  Youre going to die
不会死  🇨🇳🇬🇧  It wont die
饿的  🇨🇳🇬🇧  Hungry
女孩子,我说饿死了  🇨🇳🇬🇧  Girl, I said starve to death
我很快就要饿死了  🇨🇳🇬🇧  Im going to starve to death soon
你是不是要饿死了  🇨🇳🇬🇧  Are you going to starve to death
它是活的,它会呼吸  🇨🇳🇬🇧  Its alive, it breathes
你确定你真的要饿死了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure youre really going to starve to death

More translations for sẽ chết đói nó

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend