你以前做过爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had sex before | ⏯ |
你以前吃过晚饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had dinner before | ⏯ |
我以前看过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive seen it before | ⏯ |
你以前做过兼职吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever worked part-time before | ⏯ |
没事做饭没 🇨🇳 | 🇬🇧 You got nothing to cook | ⏯ |
到目前为止,我还没有做过 🇨🇳 | 🇬🇧 So far, I havent done it | ⏯ |
以前我没有过外国朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent had any foreign friends before | ⏯ |
没有,她以前来过的,以前在这里说过的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, shes been here before, shes said here before | ⏯ |
以前来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here before | ⏯ |
以前打过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive played before | ⏯ |
我感觉你没有以前做得好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel like you didnt do as well as before | ⏯ |
我在我姐姐家,她饭还没做好。所以我还没吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at my sisters house. So I havent eaten yet | ⏯ |
没有人做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 No ones cooking | ⏯ |
以前没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Not before | ⏯ |
你以前有没来过这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve never been here before | ⏯ |
以前在我们这里做过按摩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had a massage here before | ⏯ |
我以前也做过国内的志愿者 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been a domestic volunteer before | ⏯ |
吃过饭没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten yet | ⏯ |
以前有没有什么疾病,做过什么手术没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have there been any diseases before, have you had any surgery | ⏯ |
以前有没有什么疾病,做过什么手术没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever had any disease or operation before | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |