你们放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a holiday | ⏯ |
你们放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on vacation | ⏯ |
你们放假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre on vacation | ⏯ |
你放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a holiday | ⏯ |
你们开始放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you start your vacation | ⏯ |
你们现在放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on holiday now | ⏯ |
你们今天放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on vacation today | ⏯ |
你们已经放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you had a holiday | ⏯ |
你们放圣诞节假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take Christmas break | ⏯ |
我很好,你们放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine | ⏯ |
你放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a holiday | ⏯ |
你们是不是要放年假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going on annual leave | ⏯ |
你们今天放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on vacation today | ⏯ |
后天你们放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a holiday the day after | ⏯ |
你们圣诞放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Christmas holiday | ⏯ |
你们国庆放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a National Day holiday | ⏯ |
你们春节放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Spring Festival holiday | ⏯ |
明天你们放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on holiday tomorrow | ⏯ |
你们还没放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you had a holiday yet | ⏯ |
放假,你们回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 On holiday, are you going back | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |