Chinese to Vietnamese

How to say 中国的知识 in Vietnamese?

Kiến thức của Trung Quốc

More translations for 中国的知识

认识中国  🇨🇳🇬🇧  Get to know China
有知识的  🇨🇳🇬🇧  Knowledge
知识  🇨🇳🇬🇧  knowledge
知识渊博的  🇨🇳🇬🇧  Knowledgeable
丰富的知识  🇨🇳🇬🇧  A wealth of knowledge
知识的海洋  🇨🇳🇬🇧  The sea of knowledge
知识点  🇨🇳🇬🇧  Knowledge point
你认识中国的数字吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the numbers in China
运动会的知识  🇨🇳🇬🇧  Knowledge of the Games
对知识的掌握  🇨🇳🇬🇧  Mastering knowledge
我有少的知识  🇨🇳🇬🇧  I have little knowledge
用我们的知识奉献给国家  🇨🇳🇬🇧  Dedicate our knowledge to the country
知不知道中国有叫马云的  🇨🇳🇬🇧  Do you know that there is a name for Ma Yun in China
你知道中国吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know China
有些知识书本上是没有的,要在生活中吸取知识  🇨🇳🇬🇧  Some knowledge books are not available, to learn knowledge in life
养生知识  🇨🇳🇬🇧  Health knowledge
英文知识  🇨🇳🇬🇧  Knowledge of English
掌握知识  🇨🇳🇬🇧  Mastering knowledge
基本知识  🇨🇳🇬🇧  Basics
锂电知识  🇨🇳🇬🇧  Lithium-electric knowledge

More translations for Kiến thức của Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Meca Mam«eT Trung Tim Ban Buön Hang 1 L6i Våo Entrance  🇨🇳🇬🇧  Meca Mam s eT Trung Tim Ban Bu?n Hang 1 L6i V?o Entrance
KDCTRUNG SON - éB 05:15-19:00:Thdigianhoqtdéng l Thdigial KDC Trung Sdn  🇨🇳🇬🇧  KDCTRUNG SON - ?B 05:15-19:00: Thdigianhoqtd?ng l Thdigial KDC Trung Sdn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi)   🇨🇳🇬🇧  Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi)
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50  🇨🇳🇬🇧  Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50