Chinese to Vietnamese

How to say 盐和酱油 in Vietnamese?

Muối và xì dầu

More translations for 盐和酱油

盐或者酱油  🇨🇳🇬🇧  Salt or soy sauce
盐、油  🇨🇳🇬🇧  Salt, oil
酱油  🇨🇳🇬🇧  Soy Sauce
黄油和沙拉酱  🇨🇳🇬🇧  Butter and salad dressing
给我点酱油和辣椒酱  🇨🇳🇬🇧  Give me some soy sauce and chili sauce
酱油油吗  🇨🇳🇬🇧  Soy sauce
盐 酱油 糖 黑胡椒汁 醋 辣椒  🇨🇳🇬🇧  Salt soy sauce, black pepper juice, vinegar, peppers
陈醋和一点酱油  🇨🇳🇬🇧  Vinegar and a little soy sauce
酱油鸡  🇨🇳🇬🇧  Soy sauce chicken
酱油,陈醋  🇨🇳🇬🇧  Soy sauce, vinegar
生抽酱油  🇨🇳🇬🇧  Raw soy sauce
酱油有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any soy sauce
猪油酱饭  🇨🇳🇬🇧  Lardy Rice
牛油果酱  🇨🇳🇬🇧  Butter Jam
这是酱油  🇨🇳🇬🇧  This is soy sauce
盐和糖  🇨🇳🇬🇧  Salt and sugar
有没有炒菜的酱油?酱油们  🇨🇳🇬🇧  Is there any soy sauce for stir-fried vegetables? Soy sauce
我需要酱油  🇨🇳🇬🇧  I need soy sauce
醋,酱油,辣椒  🇨🇳🇬🇧  Vinegar, soy sauce, chilli
有了炒菜的酱油卖,还有没有酱油?我要买瓶酱油  🇨🇳🇬🇧  With the soy sauce of fried vegetables, there is no soy sauce? I want to buy a bottle of soy sauce

More translations for Muối và xì dầu

Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o