Chinese to Vietnamese

How to say 会了没有 in Vietnamese?

Nó sẽ không

More translations for 会了没有

没有机会了  🇨🇳🇬🇧  Theres no chance
没有了,现在没有了  🇨🇳🇬🇧  No, not now
没有了  🇨🇳🇬🇧  Without
没有了  🇨🇳🇬🇧  Period
了没有  🇨🇳🇬🇧  No
吃饭了没有,吃了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten, did you eat
我没有机会  🇨🇳🇬🇧  I dont have a chance
没了一会儿  🇨🇳🇬🇧  Its not going to take a while
这会没有事了,在耽误他一会  🇨🇳🇬🇧  Its going to be all right, and its going to delay him for a while
吃饭了没有,吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten, didnt you eat
饭了没有你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat without you
好了没有  🇨🇳🇬🇧  All right
没有货了  🇨🇳🇬🇧  Theres no stock
醒了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you awake
来了没有  🇨🇳🇬🇧  Its not coming
到了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you got there
没有票了  🇨🇳🇬🇧  Theres no tickets
吃了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat it
没有电了  🇨🇳🇬🇧  Theres no electricity
饿了没有  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry

More translations for Nó sẽ không

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay