她说你老是欺负她不干活 🇨🇳 | 🇬🇧 She said you were always bullying her into not working | ⏯ |
我老公说 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband said | ⏯ |
老公,你到底想干啥,给我说说吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband, what the hell are you trying to do, tell me | ⏯ |
老板说他干活很快 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss says he works fast | ⏯ |
原来我老婆说她养我 🇨🇳 | 🇬🇧 It turned out that my wife said she had raised me | ⏯ |
我和她说了你干净 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her you were clean | ⏯ |
园长说让你去办公室 🇨🇳 | 🇬🇧 The director said to let you go to the office | ⏯ |
你说过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You said the past | ⏯ |
还说她救过你 🇨🇳 | 🇬🇧 And she saved you | ⏯ |
她说她去过三亚三次 🇨🇳 | 🇬🇧 She said she had been to Sanya three times | ⏯ |
我和她说 需要带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I told her I needed to bring it | ⏯ |
老爸不让我玩手机,你说过不过分 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad wont let me play with my cell phone | ⏯ |
说的过去式 🇨🇳 | 🇬🇧 The past style of talking | ⏯ |
跟我说说你的生活日常 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me about your daily life | ⏯ |
我让她现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 I let her go now | ⏯ |
别说说话,你个笨蛋,使劲干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk, you idiot, work hard | ⏯ |
比如说钱来啦,然后我告诉你说老公走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets say the money is coming, and then Ill tell you about my husbands gone | ⏯ |
你说的是她 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking about her | ⏯ |
老公,我跟你说英语了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Ive been speaking English to you | ⏯ |
老板说 让你晚一些来取钱 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss said, let you come later to collect the money | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |