保持住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold on | ⏯ |
我会保持与他们的距离 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill keep my distance from them | ⏯ |
保持住好心情 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep up in a good mood | ⏯ |
他是他们保持在空中 🇨🇳 | 🇬🇧 He was they kept in the air | ⏯ |
他让我们保持健康 🇨🇳 | 🇬🇧 He keeps us healthy | ⏯ |
保持 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep | ⏯ |
我会抱着他们四个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill hold the four of them | ⏯ |
保证他们不会伤害他 🇨🇳 | 🇬🇧 Make sure they dont hurt him | ⏯ |
保持距 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep the distance | ⏯ |
我们应该努力学习并保持保持身体保持健康 🇨🇳 | 🇬🇧 We should study hard and keep our health healthy | ⏯ |
我将与他们保持密切联系 🇨🇳 | 🇬🇧 I will keep in close contact with them | ⏯ |
坚持住 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold ones own | ⏯ |
保护他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Protect them | ⏯ |
让我们保持健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets keep healthy | ⏯ |
让我们保持联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets keep in touch | ⏯ |
那我们保持联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we keep in touch | ⏯ |
重心保持住,不要两个嘴 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep the center of gravity, dont have two mouths | ⏯ |
我们保持联系,一定会有机会合作 🇨🇳 | 🇬🇧 We keep in touch and we will have a chance to cooperate | ⏯ |
保持健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay healthy | ⏯ |
保持小心 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |