你想和我说什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to tell me | ⏯ |
有什么事情你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something you say | ⏯ |
以后有什么事都可以和我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Anything i can tell me in the future | ⏯ |
你想和我谈什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to talk to me about | ⏯ |
你找我有什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want from me | ⏯ |
你有什么事情可以跟我说 🇨🇳 | 🇬🇧 You have something to tell me | ⏯ |
没事!有什么需要我帮助的你再和我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay! What do you need my help with you and tell me | ⏯ |
有什么心事就跟我说说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me anything | ⏯ |
我不会什么和你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to talk to you anything | ⏯ |
你想吃什么,你和我说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to eat, you and i said | ⏯ |
有什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter | ⏯ |
你有什么事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter with you | ⏯ |
你有什么事啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your thing | ⏯ |
你有什么事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 May I help you | ⏯ |
你有什么事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your thing | ⏯ |
你好 有什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats the matter | ⏯ |
你有什么事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your thing | ⏯ |
你还有什么事 🇨🇳 | 🇬🇧 What else do you have | ⏯ |
你说什么,你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say, what did you say | ⏯ |
我和你没什么好说的 🇨🇳 | 🇬🇧 I have nothing to say to you | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |