Chinese to Vietnamese

How to say 快点发去然后我给你们弄 in Vietnamese?

Gửi nó ra một cách nhanh chóng và tôi sẽ nhận được nó cho bạn

More translations for 快点发去然后我给你们弄

然后咱们可以弄弄弄弄  🇨🇳🇬🇧  Then we can make it up
我们去发快递  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the courier
你们给我快点过来  🇨🇳🇬🇧  You give me a quick call
我给你头发去点儿发量  🇨🇳🇬🇧  Ill give you some hair
快点把定位发给我  🇨🇳🇬🇧  Send me the positioning quickly
你可以发个朋友圈,然后我给你点赞呀  🇨🇳🇬🇧  You can send a circle of friends, and then Ill like you
你们给我发一个红包,都没人给我发呢。快点的  🇨🇳🇬🇧  You sent me a red envelope, no one sent me it. Come on, come on
你吃点然后我们上去派对中吃  🇨🇳🇬🇧  You eat and we go to the party
然后我转账给你  🇨🇳🇬🇧  Then Ill transfer it to you
我们去出去玩,然后阿姨给你买礼物  🇨🇳🇬🇧  We go out to play, and then Aunt buys you a present
我先给1000然后下去以后在给1000  🇨🇳🇬🇧  Ill give 1000 first and then go down and then give 1000
稍后发给你  🇨🇳🇬🇧  Send it to you later
你现在打电话给他然后我们去拿  🇨🇳🇬🇧  You call him now and well get it
我周一去要照片,然后给你  🇨🇳🇬🇧  Im going to ask for the photos on Monday and ill give them to you
然后我们去逛商场  🇨🇳🇬🇧  Then we go shopping
然后我们去逛古街  🇨🇳🇬🇧  Then we go shopping around the old street
然后去  🇨🇳🇬🇧  Then go
然后我九点钟去睡觉  🇨🇳🇬🇧  Then I go to bed at nine oclock
然后我会去  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go
你你们听我话,我就带你们好一点给放电影你们看,然后给你们抄  🇨🇳🇬🇧  If you listen to me, Ill take you to the movies you watch, and then ill copy them for you

More translations for Gửi nó ra một cách nhanh chóng và tôi sẽ nhận được nó cho bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t