Chinese to Vietnamese

How to say 用她手机发 in Vietnamese?

Gửi nó trên điện thoại di động của mình

More translations for 用她手机发

她用手机打我,手机都坏了  🇨🇳🇬🇧  She hit me on her cell phone, its all broken
没用手机  🇨🇳🇬🇧  No cell phone
使用手机  🇨🇳🇬🇧  Use your phone
手机不够用  🇨🇳🇬🇧  Cell phones dont have enough
用手机扫码  🇨🇳🇬🇧  Sweep the code with your phone
用手机付钱  🇨🇳🇬🇧  Pay with your cell phone
不要用手机  🇭🇰🇬🇧  Dont use a mobile phone
手机号发过来  🇨🇳🇬🇧  The cell phone number came
谁发明了手机  🇨🇳🇬🇧  Who invented the phone
用你手机拍吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to shoot it on your cell phone
这台手机你用  🇨🇳🇬🇧  You use this mobile phone
我用手机支付  🇨🇳🇬🇧  I pay with my cell phone
我能用手机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I use my cell phone
手机手机  🇨🇳🇬🇧  Cell phone
用你的手机给他发一下短信  🇨🇳🇬🇧  Send him a text message on your cell phone
手机是他发明的  🇨🇳🇬🇧  He invented the mobile phone
我用的手机上网!不用计算机!  🇨🇳🇬🇧  I use my cell phone to surf the Internet! No computer
新手机不用背啊,二手手机需要备案  🇨🇳🇬🇧  New mobile phone does not need to back ah, second-hand mobile phone needs to be filed
新手机不用备案,二手手机需要备案  🇨🇳🇬🇧  New mobile phones do not need to be filed, second-hand mobile phones need to be filed
用手机翻译沟通  🇨🇳🇬🇧  Use mobile phone translation to communicate

More translations for Gửi nó trên điện thoại di động của mình

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Mera vigilia di Natale  🇮🇹🇬🇧  Mera Christmas Eve
mi aspetti di tornare  🇮🇹🇬🇧  expect me to come back
Di bilik kelas mereka  🇨🇳🇬🇧  Dibilik kelas mereka
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam  🇻🇳🇬🇧  Im not. La di. ve Vietnam
Blocco di Emer enza nonconfermato Blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa  🇨🇳🇬🇧  Blocco di Emer enza nonconfermato blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
奶奶  🇯🇵🇬🇧  He Di
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Jalan tol sudah di resmikan  🇨🇳🇬🇧  Jalan Tol Sudah di resmikan
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Ho capito se cerchi di inviarmi il più possibile per la fine di dicembre  🇮🇹🇬🇧  I understand if you try to send me as much as possible by the end of December
muy bien ya di otro pago  🇪🇸🇬🇧  very well I already gave another payment