你有在这边睡觉吗 🇨🇳 | 🇰🇷 여기서 자는 거 야 | ⏯ |
他们现在很忙,你现在需要睡觉,你需要乖乖的睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre busy now, you need to go to bed now, you need to sleep | ⏯ |
你不能在这里边 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant be here | ⏯ |
你要不要在这边接着睡觉啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn đi ngủ trên đây không | ⏯ |
你还不回去睡觉,还是在这边睡呀 🇨🇳 | 🇰🇷 다시 잠들지 않습니까, 아니면 여기서 자려고 하는가요 | ⏯ |
都在这边了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all over here | ⏯ |
你习惯说睡觉在左边还是在右边 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณเคยบอกว่าการนอนหลับอยู่ทางซ้ายหรือขวาหรือไม่ | ⏯ |
都在家里睡觉 🇨🇳 | 🇭🇰 都在屋企瞓覺 | ⏯ |
我不在这里睡觉 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันไม่ได้นอนที่นี่ | ⏯ |
不是在这里,不是在这里这边还是很远的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here, not here, its still a long way | ⏯ |
应该是有人在里边睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone should be sleeping inside | ⏯ |
出生在城里边 🇨🇳 | 🇬🇧 Was born on the edge of the city | ⏯ |
他今天不在这边 🇨🇳 | 🇹🇭 วันนี้เขาไม่ได้อยู่ที่นี่เลย | ⏯ |
你要乖乖的去睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to sleep | ⏯ |
你在这里乖乖等我 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ở đây đang đợi tôi | ⏯ |
你不在家里睡觉 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không ngủ ở nhà à | ⏯ |
你不在我身边,不睡这么早 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không phải với tôi, bạn không ngủ quá sớm | ⏯ |
你不在我身边,睡不着 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không ở với tôi, anh không thể ngủ | ⏯ |
我这边很晚了,睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im late here, Im going to bed | ⏯ |