Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
По 5 пачек, по 30 штук каждой модели сегодня есть 🇨🇳 | 🇬🇧 5, 30, 3, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5 | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
5=5 🇨🇳 | 🇬🇧 5 s 5 | ⏯ |
一个小时后开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Start in an hour | ⏯ |
明天开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Start from tomorrow | ⏯ |
一个小时后开始准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Prepare in an hour | ⏯ |
从明天开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Start tomorrow | ⏯ |
明天开始搬砖 🇨🇳 | 🇬🇧 Start moving bricks tomorrow | ⏯ |
明天开始上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Start work tomorrow | ⏯ |
明天就该开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to start tomorrow | ⏯ |
5小时 🇨🇳 | 🇬🇧 5 hours | ⏯ |
在……开始时 🇨🇳 | 🇬🇧 In...... At the beginning | ⏯ |
开始时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Start time | ⏯ |
明天开始休假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you start your vacation tomorrow | ⏯ |
明天早晨八点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 It starts at eight oclock tomorrow morning | ⏯ |
明天早餐,八点开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast tomorrow starts at eight oclock | ⏯ |
从小处开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Start small | ⏯ |
我五分钟后开始开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill start the meeting in five minutes | ⏯ |
你5个小时后才发给我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt send it to me in five hours | ⏯ |
我走现在吃饭,1小时之后,我们开始商务 🇨🇳 | 🇬🇧 I walked now to eat, and after an hour, we started business | ⏯ |
我们25天后就开始放假了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Were on holiday in 25 days | ⏯ |
开始开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get started | ⏯ |
开始的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 At the beginning | ⏯ |