Vietnamese to Chinese

How to say mẹ đã đi mấy ngày rồi in Chinese?

我走了几天了

More translations for mẹ đã đi mấy ngày rồi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes

More translations for 我走了几天了

过几天我就走了,我在这里了  🇨🇳🇬🇧  Ill be gone in a few days
几天了  🇨🇳🇬🇧  How many days
走了,我走了  🇨🇳🇬🇧  Lets go, Im leaving
过了几天  🇨🇳🇬🇧  How many days
明天我就走了  🇨🇳🇬🇧  Ill be gone tomorrow
走了走了  🇨🇳🇬🇧  Its gone
今天今天我要走了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving today
因为你过几天就走了呀!  🇨🇳🇬🇧  Because youre gone in a few days
我走了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving
我走了…  🇨🇳🇬🇧  Im leaving.....
我咳嗽好几天了  🇨🇳🇬🇧  Ive been coughing for days
拔牙几天了  🇨🇳🇬🇧  How many days have you been pulling your teeth
这几天胖了  🇨🇳🇬🇧  Im fat these days
这几天的货都被预定走了  🇨🇳🇬🇧  All the goods have been booked for these days
明天几点走  🇨🇳🇬🇧  What time to go tomorrow
我走了你走不走  🇨🇳🇬🇧  Im gone You cant go
还有几天又要走了,时间过得太快了  🇨🇳🇬🇧  There are still a few days to go, time is running too fast
我好几天就过来了  🇨🇳🇬🇧  Ive been here in days
你都几天不理我了  🇨🇳🇬🇧  Youve been ignoring me for a few days
你到我妈家几天了  🇨🇳🇬🇧  How many days have you been at my mothers house