你在哪里干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
去哪里干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I get to work | ⏯ |
这样说,让你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Say so, where do you go | ⏯ |
我让她现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 I let her go now | ⏯ |
你在哪里?我现在过去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Ill pick you up now | ⏯ |
你在这我哪一身衣服啊,去楼上干活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Which dress are you here, to work upstairs | ⏯ |
你想让我去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want me to go | ⏯ |
你说过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You said the past | ⏯ |
我怎么了?我说上哪去干啥 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with me? What am I going to do | ⏯ |
你好,你在哪里?我在哪里?我在干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you? Where am I? What am I doing | ⏯ |
你说你在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you say you were | ⏯ |
你现在要到哪边去,我送你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Which way youre going now, Ill send you over | ⏯ |
你去过哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been | ⏯ |
干活 🇨🇳 | 🇬🇧 work | ⏯ |
干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Work | ⏯ |
你说去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you say youre going | ⏯ |
我下去了啊,干活了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im down, Im working | ⏯ |
你说你在干嘛啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you say you were doing | ⏯ |
你要去哪里我送你过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going Im going to send you over | ⏯ |
别说说话,你个笨蛋,使劲干活 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk, you idiot, work hard | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |