Vietnamese to Chinese

How to say Thủ đô Hà Nội này in Chinese?

河内首都

More translations for Thủ đô Hà Nội này

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this

More translations for 河内首都

河内  🇨🇳🇬🇧  Hanoi
内河  🇨🇳🇬🇧  Inland
首都  🇨🇳🇬🇧  Capital
我要去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi
24号去河内玩  🇨🇳🇬🇧  24 to go to Hanoi to play
坐飞机到河内  🇨🇳🇬🇧  By plane to Hanoi
河内办理登记  🇨🇳🇬🇧  Registration in Hanoi
内比都  🇨🇳🇬🇧  Naypyidaw
首都省会  🇨🇳🇬🇧  The capital of the capital
首都航空  🇨🇳🇬🇧  Capital Airlines
首都城市  🇨🇳🇬🇧  Capital city
北京首都  🇨🇳🇬🇧  Beijing capital
首都国际  🇨🇳🇬🇧  Capital International
出发地是河内吗  🇨🇳🇬🇧  Is the starting point from Hanoi
下个月我去河内  🇨🇳🇬🇧  Im going to Hanoi next month
韩国的首都  🇨🇳🇬🇧  The capital of South Korea
常州的首都  🇨🇳🇬🇧  Changzhous capital
首都在常州  🇨🇳🇬🇧  The capital is in Changzhou
印度首都是  🇨🇳🇬🇧  The capital of India is
某地的首都  🇨🇳🇬🇧  the capital of a place