Vietnamese to Chinese

How to say Vợ đi mua in Chinese?

妻子去买

More translations for Vợ đi mua

you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 妻子去买

失去了妻子  🇨🇳🇬🇧  Lost his wife
妻子  🇨🇳🇬🇧  wife
妻子  🇨🇳🇬🇧  Wife
我妻子  🇨🇳🇬🇧  My wife
您妻子呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your wife
三个妻子  🇨🇳🇬🇧  Three wives
两位妻子  🇨🇳🇬🇧  Two wives
额,我妻子  🇨🇳🇬🇧  Well, my wife
我的妻子  🇨🇳🇬🇧  My wife
您的妻子和孩子不出去吗  🇨🇳🇬🇧  Dont your wife and children go out
为什么你的妻子不去  🇨🇳🇬🇧  Why dont your wife go
男人可以去多位妻子  🇨🇳🇬🇧  A man can go to multiple wives
怎么了妻子  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter with the wife
丈夫与妻子  🇨🇳🇬🇧  Husband with wife
生病的妻子  🇨🇳🇬🇧  Sick wife
妻子不做吗  🇨🇳🇬🇧  Dont the wife do it
我们去买桌子  🇨🇳🇬🇧  Lets go and buy a table
我妻子去叫你的小孩和你妻子来我楼上玩了  🇨🇳🇬🇧  My wife asked your baby and your wife to come upstairs
你快去陪陪你的妻子吧  🇨🇳🇬🇧  You go with your wife
在我孩子和妻子中间,我更喜欢我妻子  🇨🇳🇬🇧  I like my wife better than my kids and my wife