Chinese to Vietnamese

How to say 叫我去看,我没有同意 in Vietnamese?

Hãy gọi cho tôi để xem, tôi không đồng ý

More translations for 叫我去看,我没有同意

我要去看没有  🇨🇳🇬🇧  Am I going to see it
我同意你的看法  🇨🇳🇬🇧  I agree with you
我同意  🇨🇳🇬🇧  I agree
我没注意看你  🇨🇳🇬🇧  I didnt pay attention to you
你同意我的看法吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree with me
明天去看看有没有我的号  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow to see if theres my number
我不同意  🇨🇳🇬🇧  I dont agree
同意给我  🇨🇳🇬🇧  agree to me
你没有同意微信  🇨🇳🇬🇧  You didnt agree with WeChat
你没有同意,我不会说,需要经过你的同意  🇨🇳🇬🇧  You dont agree, I wont say, need your consent
没,我没有去  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt go
看看我的朋友有没有时间陪我去  🇨🇳🇬🇧  See if my friend doesnt have time to go with me
我完全同意他的看法  🇨🇳🇬🇧  I totally agree with him
没有我们的同意,你不可以独自出去  🇨🇳🇬🇧  You cant go out alone without our consent
今天我的同事叫我去吃她做的排骨 我没去  🇨🇳🇬🇧  Today, my colleague told me to eat her ribs
明天去看看有没有我的号码  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow to see if theres any number for me
明天去看看有没有我的型号  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow to see if theres any my model
我没有看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it
我没有查看  🇨🇳🇬🇧  I didnt look it
我没有看懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand

More translations for Hãy gọi cho tôi để xem, tôi không đồng ý

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a