Chinese to Vietnamese

How to say 看你晚上什么时候有时间 in Vietnamese?

Xem khi nào bạn có thời gian vào buổi tối

More translations for 看你晚上什么时候有时间

你什么时候有时间  🇨🇳🇬🇧  When do you have time
什么时候有时间  🇨🇳🇬🇧  When is the time
你什么时候要货,什么时候什么时间出货  🇨🇳🇬🇧  When and when do you want it
你平时晚上有时间  🇨🇳🇬🇧  Do you usually have time at night
晚上什么时候休息  🇨🇳🇬🇧  What time to rest in the evening
你看看什么时候有空结  🇨🇳🇬🇧  You see when youre free
什么时候走啊,什么时间走,什么时间走  🇨🇳🇬🇧  When to go, when to go, what time to go
你有时间的时候下来看看  🇨🇳🇬🇧  You have time to come and see
什么时候有  🇨🇳🇬🇧  When did it happen
你什么时候上课  🇨🇳🇬🇧  When do you have class
你什么时候上庭  🇨🇳🇬🇧  When are you going to court
你什么时候上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you start work
下一个月你什么时候有时间  🇨🇳🇬🇧  When do you have time next month
时间有时间晚  🇨🇳🇬🇧  Time is late
你晚上有时间吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time for the evening
你每周上学的时间是什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is your time at school every week
你什么时候过来看看  🇨🇳🇬🇧  When do you come over and see
什么时候上班  🇨🇳🇬🇧  When do you go to work
你啥时候有时间  🇨🇳🇬🇧  When do you have time
你什么时候  🇨🇳🇬🇧  When did you

More translations for Xem khi nào bạn có thời gian vào buổi tối

Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you