我发送过去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent it past | ⏯ |
发送了 🇨🇳 | 🇬🇧 sent | ⏯ |
他发送你了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he send you | ⏯ |
点击发送,还没说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Click to send, im not talking yet | ⏯ |
你有多久没有烫头发了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you not had your hair ironed | ⏯ |
你去仓库了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you go to the warehouse | ⏯ |
给你发送 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to you | ⏯ |
有没有需要我给你送过去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any need for me to send you there | ⏯ |
出发去北江没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Beijiang no | ⏯ |
发了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you send it | ⏯ |
先送你回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you back first | ⏯ |
没有送货员啊,没有送货员 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no delivery man, theres no delivery man | ⏯ |
发送 🇨🇳 | 🇬🇧 Send out | ⏯ |
发送 🇨🇳 | 🇬🇧 Send | ⏯ |
那里没有沙发了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no sofas | ⏯ |
她有没有问我去了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did she ask me if I had gone | ⏯ |
这个单还没有送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 This list has not been delivered yet | ⏯ |
有没有东西送 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything to send | ⏯ |
有没有小样送 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a sample to send | ⏯ |
去晚了就没有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not time to go late | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |