Vietnamese to Chinese

How to say tôi và bà không sống chung in Chinese?

我和她没有住在一起

More translations for tôi và bà không sống chung

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
梁熙浈  🇨🇳🇬🇧  Liang Xi-chung
柏元崇  🇨🇳🇬🇧  Bai Yuan-chung
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
李晓聪你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Li Xiao-chung
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau

More translations for 我和她没有住在一起

她和我一起住  🇨🇳🇬🇧  She lives with me
我和我妹妹住在一起,我和妹妹住在一起  🇨🇳🇬🇧  I live with my sister
她不和我在一起  🇨🇳🇬🇧  Shes not with me
我和父母在一起住  🇨🇳🇬🇧  I live with my parents
她和她的爷爷奶奶住在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Does she live with her grandparents
和你住在一起么  🇨🇳🇬🇧  Do you live with you
我和她一起的  🇨🇳🇬🇧  Im with her
她和你在一起么  🇨🇳🇬🇧  Is she with you
没有住在一起 别的公寓  🇨🇳🇬🇧  I dont live together in any other apartment
住在一起  🇨🇳🇬🇧  Live together
我和父母一起住  🇨🇳🇬🇧  I live with my parents
和她一起玩  🇨🇳🇬🇧  Play with her
祖父母和我们住在一起  🇨🇳🇬🇧  Grandparents live with us
我和父母一起住在南阳  🇨🇳🇬🇧  I live in Nanyang with my parents
我的爷爷和我们住在一起  🇨🇳🇬🇧  My grandpa lives with us
我想和我的姑姑住在一起  🇨🇳🇬🇧  I want to live with my aunt
和我在一起  🇨🇳🇬🇧  Stay with me
在和我一起  🇨🇳🇬🇧  In coming with me
她很喜欢和我在一起玩  🇨🇳🇬🇧  She loves playing with me
她的父亲没有跟她在一起生活  🇨🇳🇬🇧  Her father did not live with her