Chinese to Vietnamese

How to say 我要一个饮料 in Vietnamese?

Tôi muốn uống

More translations for 我要一个饮料

我要一杯饮料  🇨🇳🇬🇧  Id like a drink
我需要一瓶饮料  🇨🇳🇬🇧  I need a bottle of drink
饮料,饮料  🇨🇳🇬🇧  Drinks, drinks
我想要饮料  🇨🇳🇬🇧  Id like a drink
我需要饮料  🇨🇳🇬🇧  I need a drink
一些饮料  🇨🇳🇬🇧  Some drinks
给我一瓶饮料  🇨🇳🇬🇧  Give me a bottle of drink
饮料  🇨🇳🇬🇧  Drinks
饮料  🇨🇳🇬🇧  Drink
饮料要冰的  🇨🇳🇬🇧  Drinks to be iced
拿一些饮料  🇨🇳🇬🇧  Take some drinks
我想喝一些饮料  🇨🇳🇬🇧  Id like to have some drinks
请给我一杯饮料  🇨🇳🇬🇧  Please give me a drink
再给我一杯饮料  🇨🇳🇬🇧  Give me another drink
你需要饮料吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a drink
饮料有  🇨🇳🇬🇧  Drinks have
喝饮料  🇨🇳🇬🇧  Drink
热饮料  🇨🇳🇬🇧  Hot drinks
饮料需要再加一点吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a little more drink
我想点一碗面,再加一个饮料  🇨🇳🇬🇧  Id like to order a bowl of noodles and add a drink

More translations for Tôi muốn uống

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal