Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
晚上有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time for the evening | ⏯ |
晚上有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time in the evening | ⏯ |
你平时晚上有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you usually have time at night | ⏯ |
时间有时间晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is late | ⏯ |
没,晚上有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No, do you have time for the evening | ⏯ |
你晚上有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time for the evening | ⏯ |
你只有早上有时间?我只有晚上有时间… 🇨🇳 | 🇬🇧 You only have time in the morning? I only have time for the evening.. | ⏯ |
晚上没时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no time for the evening | ⏯ |
有时间吗?晚上聚聚 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time? Gather in the evening | ⏯ |
今天晚上有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tonight | ⏯ |
晚一点的时间看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a look later | ⏯ |
我今天晚上没有时间去看你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time to see you tonight | ⏯ |
我们晚上有时间过来 🇨🇳 | 🇬🇧 We have time to come in the evening | ⏯ |
时间是周六晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Saturday night | ⏯ |
看看时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the time | ⏯ |
晚上有时间我再联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you later in the evening when I have time | ⏯ |
周六看看有没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Saturday to see if theres time | ⏯ |
看时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the time | ⏯ |
有时间来中国看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to see china | ⏯ |
很晚很晚,时间有的是 🇨🇳 | 🇬🇧 Its late, its time | ⏯ |