Chinese to Vietnamese

How to say 我有一个越南手机卡 in Vietnamese?

Tôi có một thẻ điện thoại di động Việt Nam

More translations for 我有一个越南手机卡

手机卡有呢  🇨🇳🇬🇧  Theres a cell phone card
你的卡在另外一个手机,没有在我这个手机  🇨🇳🇬🇧  Your card is on another cell phone, not on my cell phone
手机卡  🇨🇳🇬🇧  Mobile phone card
手机卡 没有信号  🇨🇳🇬🇧  Cell phone card, no signal
我要一个手机  🇨🇳🇬🇧  I want a cell phone
手机卡干嘛  🇨🇳🇬🇧  Whats the phone card for
手机卡大吗  🇨🇳🇬🇧  Is the phone card big
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
我们的手机卡呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres our cell phone card
我们没有本地的手机卡  🇨🇳🇬🇧  We dont have a local cell phone card
我的卡在我这个手机里面  🇨🇳🇬🇧  My cards in my cell phone
我刚刚到越南一个多月  🇨🇳🇬🇧  Ive just been in Vietnam for over a month
我这手机里面有一张菲律宾卡  🇨🇳🇬🇧  I have a Philippine card in my cell phone
我有一个手套  🇨🇳🇬🇧  I have a glove
你们越南玩的手机微信是什么  🇨🇳🇬🇧  What is mobile WeChat you play with in Vietnam
手里拿着一个手机  🇨🇳🇬🇧  Have a cell phone in your hand
手机卡带了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a cell phone card
越南也卖这个  🇨🇳🇬🇧  Vietnam sells this, too
我手机没有  🇨🇳🇬🇧  I dont have a cell phone

More translations for Tôi có một thẻ điện thoại di động Việt Nam

Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me