Vietnamese to Chinese

How to say Tôi lập được rồi in Chinese?

我做了

More translations for Tôi lập được rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 我做了

我做了个梦  🇨🇳🇬🇧  I had a dream
我也做到了  🇨🇳🇬🇧  I did it, too
我做了作业  🇨🇳🇬🇧  I did my homework
做了  🇨🇳🇬🇧  did it
做了  🇨🇳🇬🇧  I did it
这个我做不了  🇨🇳🇬🇧  I cant do this
但是我做到了  🇨🇳🇬🇧  But I did it
我已经做完了  🇨🇳🇬🇧  Ive done it
我要做早餐了  🇨🇳🇬🇧  Im going to make breakfast
我做了个噩梦  🇨🇳🇬🇧  I had a nightmare
我不要做人了  🇨🇳🇬🇧  Im not going to be human anymore
我要做作业了  🇨🇳🇬🇧  Im going to do my homework
我去做手工了  🇨🇳🇬🇧  Im doing it by hand
我做了一个梦  🇨🇳🇬🇧  I had a dream
我去做饭吃了  🇨🇳🇬🇧  Im going to cook and eat
做完了  🇨🇳🇬🇧  Its done
做好了  🇨🇳🇬🇧  Done
不做了  🇨🇳🇬🇧  Dont do it
你做了  🇨🇳🇬🇧  You did it
做错了  🇨🇳🇬🇧  I did something wrong