并且你每天要做重复的无聊的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 And you have to do repeated, boring work every day | ⏯ |
你做完工作了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you finished your work | ⏯ |
最快完成的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Fastest work to complete | ⏯ |
完成工作最快的 🇨🇳 | 🇬🇧 Fastest to get the job done | ⏯ |
Viki每天要工作 你无聊吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Viki works every day, are you bored | ⏯ |
你工作完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you done with your work | ⏯ |
工作完了再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Well talk about it when the works | ⏯ |
你的工作完成了没 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your work done | ⏯ |
做完的愉快 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good time | ⏯ |
吃完了食物,又很无聊了 🇨🇳 | 🇬🇧 After eating the food, its boring again | ⏯ |
无聊的 🇨🇳 | 🇬🇧 Boring | ⏯ |
作业做完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you finished your homework | ⏯ |
太无聊了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its boring | ⏯ |
太无聊了 🇨🇳 | 🇬🇧 Too boring | ⏯ |
无聊死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Bored to death | ⏯ |
完成工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the job done | ⏯ |
刚工作完 🇨🇳 | 🇬🇧 Just finished working | ⏯ |
有些工作要完成 🇨🇳 | 🇬🇧 Some work to be done | ⏯ |
很多工作要做 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of work has to be done | ⏯ |
很多工作要做 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of work to do | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |