Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
tin 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
eeding Tin 🇨🇳 | 🇬🇧 eding Tin | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
锡渣 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin slag | ⏯ |
沙田 🇨🇳 | 🇬🇧 Sha tin | ⏯ |
tinfoil cylinder 🇨🇳 | 🇬🇧 tin cylinderfoil | ⏯ |
锡板 🇨🇳 | 🇬🇧 Tin plate | ⏯ |
我留言给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill leave you a message | ⏯ |
给你留言了 🇨🇳 | 🇬🇧 I left you a message | ⏯ |
你可以给我留言 🇨🇳 | 🇬🇧 You can leave me a message | ⏯ |
我想你留在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to stay here | ⏯ |
留在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here | ⏯ |
在你不忙的时候,给我留言 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave me a message when youre not busy | ⏯ |
留言 🇨🇳 | 🇬🇧 Message | ⏯ |
你叫我现在留在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you tell me to stay here now | ⏯ |
有话可以给我留言 🇨🇳 | 🇬🇧 I can leave a message | ⏯ |
另外,阿里平台上我也有给你留言 🇨🇳 | 🇬🇧 In addition, Ali platform I also have a message for you | ⏯ |
请留言 🇨🇳 | 🇬🇧 Please leave a message | ⏯ |
留言者 🇨🇳 | 🇬🇧 Message-maker | ⏯ |
我在这里停留八天 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here for eight days | ⏯ |
你说的什么话,还在桌子上给我留言 🇨🇳 | 🇬🇧 What you said, still leave a message for me on the table | ⏯ |
在这里停留两周 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here for two weeks | ⏯ |
在你不忙的时候,给我留言,我醒过来会看 🇨🇳 | 🇬🇧 When youre not busy, leave me a message and Ill wake up and watch | ⏯ |
你准备在这里停留多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you going to stay here | ⏯ |
你在这里停留多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long are you staying here | ⏯ |
你给俺妈留的留 🇨🇳 | 🇬🇧 You left it for my mother | ⏯ |
少给我在这里BB 🇨🇳 | 🇬🇧 Less give me here BB | ⏯ |