Chinese to Vietnamese

How to say 我买了大熊 in Vietnamese?

Tôi đã mua gấu lớn

More translations for 我买了大熊

熊大熊  🇨🇳🇬🇧  Bear big bear
熊大熊二  🇨🇳🇬🇧  Bear Two
大熊  🇨🇳🇬🇧  Big Bear
熊大  🇨🇳🇬🇧  The bear is big
大熊  🇨🇳🇬🇧  Big bear
大熊猫怎么大熊猫  🇨🇳🇬🇧  How do giant pandas come to pandas
大熊猫  🇨🇳🇬🇧  Panda
大熊猫  🇨🇳🇬🇧  Giant panda
大狗熊  🇨🇳🇬🇧  Big Dog Bear
我买了这个泰迪熊五个月了  🇨🇳🇬🇧  Ive been buying this teddy bear for five months
说大熊猫  🇨🇳🇬🇧  Say the giant panda
熊熊熊熊熊  🇨🇳🇬🇧  Its a roar
我熊  🇨🇳🇬🇧  I bear
熊熊  🇨🇳🇬🇧  Raging
跟我的熊猫一样大  🇨🇳🇬🇧  Its as big as my panda
植物大麻的小熊,大麻的小熊,大麻的小熊,大妈的小猪一起呀  🇨🇳🇬🇧  Plant marijuana cubs, marijuana cubs, marijuana cubs, aunts of piglets together
有强壮的大熊  🇨🇳🇬🇧  There are big, strong bears
大动画熊出没  🇨🇳🇬🇧  Big animated bear infestation
熊大电影谢谢  🇨🇳🇬🇧  Bear Big Movie Thank you
熊大熊二和光头强,哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Bear TWO and skinhead strong, ha ha ha

More translations for Tôi đã mua gấu lớn

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i