告诉我一个详细的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me a detailed address | ⏯ |
你的详细地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Your detailed address | ⏯ |
详细的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Detailed address | ⏯ |
详细地址 🇨🇳 | 🇬🇧 A detailed address | ⏯ |
详细地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Detailed address | ⏯ |
你们学校的详细地址 🇨🇳 | 🇬🇧 The detailed address of your school | ⏯ |
你能把你的详细地址了给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me your detailed address | ⏯ |
能把你的地址发详细些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give your address more details | ⏯ |
地址不详细 🇨🇳 | 🇬🇧 Address is not detailed | ⏯ |
详细的公司地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Detailed company address | ⏯ |
所以请告诉我详细的地址在回信中 🇨🇳 | 🇬🇧 So please tell me the detailed address in the reply | ⏯ |
这里有更加详细的地址吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a more detailed address here | ⏯ |
地址告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me the address | ⏯ |
不要告诉她,我告诉你地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell her, Ill tell you the address | ⏯ |
详细地 🇨🇳 | 🇬🇧 In detail | ⏯ |
请提供您的详细地址给我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Please provide us with your detailed address | ⏯ |
到时候告诉你我的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you my address | ⏯ |
可以,请告诉我,你的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, please tell me your address | ⏯ |
请告诉我你们的家庭地址,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please tell me your home address, thank you | ⏯ |
你好,老板。这些款式现货。需要我把详细告诉你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, boss. These styles are in stock. Do you need me to tell you the details | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |