Chinese to Vietnamese

How to say 明天回了 in Vietnamese?

Tôi sẽ trở lại vào ngày mai

More translations for 明天回了

明天就回了  🇨🇳🇬🇧  Ill be back tomorrow
明天回国了  🇨🇳🇬🇧  Ill be home tomorrow
明天要回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home tomorrow
明天要回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going home tomorrow
明天回家  🇨🇳🇬🇧  Go home tomorrow
明天回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back tomorrow
明天回复你  🇨🇳🇬🇧  Reply to you tomorrow
明天回家里  🇨🇳🇬🇧  Come home tomorrow
明天拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get it back tomorrow
明天回行吗  🇨🇳🇬🇧  Can you go back tomorrow
明天回去吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go back tomorrow
他今天不会回来,要明天了  🇨🇳🇬🇧  Hes not coming back today, hes coming tomorrow
你明天要回老家了么  🇨🇳🇬🇧  Are you going home tomorrow
我回去了,我明天再交  🇨🇳🇬🇧  Im back, Ill pay it tomorrow
明天几点回去  🇨🇳🇬🇧  What time will I be back tomorrow
明天能买回来  🇨🇳🇬🇧  I can buy it back tomorrow
我明天就回国  🇨🇳🇬🇧  Ill be back tomorrow
等你明天回来  🇨🇳🇬🇧  When you get back tomorrow
你明天回去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going back tomorrow
明天几点回来  🇨🇳🇬🇧  What time will I be back tomorrow

More translations for Tôi sẽ trở lại vào ngày mai

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar
清迈国际机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
麻烦老师关麦  🇨🇳🇬🇧  Trouble teacher Guan Mai