Nan nhân bom lân tinh 🇨🇳 | 🇬🇧 Nan nhn bom ln tinh | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
十点十分 🇨🇳 | 🇬🇧 10 past 10 | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
早上10点,到晚上10点 🇨🇳 | 🇬🇧 10 a.m. to 10 p.m | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
10万 🇨🇳 | 🇬🇧 100 thousand (The Chinese Pulitzer Prize, given out on daily basis) | ⏯ |
10袋 🇨🇳 | 🇬🇧 10 bags | ⏯ |
10月 🇨🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
10升 🇨🇳 | 🇬🇧 10 liters | ⏯ |
一些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Something | ⏯ |
总是中别人的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Always something in someone elses | ⏯ |
搞砸一单生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Screw up a single business | ⏯ |
他总是动别人的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 He always moves other peoples things | ⏯ |
修一些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Fix something | ⏯ |
买一次东西。但可以是很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy something once. But it can be a lot of things | ⏯ |
一些喝的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 something to drink | ⏯ |
撒上一些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Sprinkle something | ⏯ |
帮我搞下东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me get things down | ⏯ |
泰国人买东西是不是便宜一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Thais are not cheaper to buy | ⏯ |
但是还是要吃一点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 But i still have to eat something | ⏯ |
我总是忘东忘西的 🇨🇳 | 🇬🇧 I always forget the west | ⏯ |
我想写一些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to write something | ⏯ |
一些奇怪的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 something strange | ⏯ |
他买了一些东西 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought something | ⏯ |
一些特别的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Something special | ⏯ |
一些有趣的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Something interesting | ⏯ |
少一个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 One less thing | ⏯ |
压一个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Press one thing | ⏯ |
我知道没有搞这个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I know I didnt do it | ⏯ |