Chinese to Vietnamese

How to say 你会不会想我呀! in Vietnamese?

Bạn sẽ không bỏ lỡ tôi

More translations for 你会不会想我呀!

我不会说呀  🇨🇳🇬🇧  I wont say
我会呀  🇨🇳🇬🇧  I will
我不再会想你  🇨🇳🇬🇧  I wont miss you anymore
我会想你  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you
我想飞,不,你不会飞  🇨🇳🇬🇧  I want to fly, no, you cant fly
你会不会  🇨🇳🇬🇧  Would you
那你会不会,有话想和我说  🇨🇳🇬🇧  Well, would you, have something to say to me
你会说哎呀妈呀  🇨🇳🇬🇧  Youre going to say, oh, mom
我会想你的  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you
我会想你的!!  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you!
你会想我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you miss me
好想和你们一起聚会呀  🇨🇳🇬🇧  Id love to party with you
我想你呀  🇨🇳🇬🇧  I miss you
你会说什么呀  🇨🇳🇬🇧  What would you say
我也会想你的  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you, too
我会想念你的  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you
我会一直想你  🇨🇳🇬🇧  Ill always miss you
我会很想你的  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you very much
我们会想你的  🇨🇳🇬🇧  Well miss you
你不想多陪我一会吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to spend more time with me

More translations for Bạn sẽ không bỏ lỡ tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc