Vietnamese to Chinese

How to say Để xem đã in Chinese?

查看已

More translations for Để xem đã

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 查看已

已查  🇨🇳🇬🇧  Checked
查看  🇨🇳🇬🇧  View
可以,我查查看  🇨🇳🇬🇧  Yes, Ill check it out
看看而已  🇨🇳🇬🇧  Just look at it
快速查看  🇨🇳🇬🇧  Take a quick look
查看订单  🇨🇳🇬🇧  View the order
查看一下  🇨🇳🇬🇧  Take a look
我没有查看  🇨🇳🇬🇧  I didnt look it
请查看附件  🇨🇳🇬🇧  Please see the attachment
你可以查看  🇨🇳🇬🇧  You can view
我查看一下  🇨🇳🇬🇧  Let me check it out
邮件已发,请查收!  🇨🇳🇬🇧  Mail has been sent, please check
我已经调查好了  🇨🇳🇬🇧  Ive already investigated
只是看看而已  🇨🇳🇬🇧  Just look
查看这些信息  🇨🇳🇬🇧  View this information
衣服件数查看  🇨🇳🇬🇧  Number of clothes to view
正在查看电脑  🇨🇳🇬🇧  Viewing your computer
查看某人邮件  🇨🇳🇬🇧  View someones message
请仔细查看下  🇨🇳🇬🇧  Please take a closer look at
你查看一下哦  🇨🇳🇬🇧  You check it out