不是你的问题,我珍惜我们的友谊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not your problem, I cherish our friendship | ⏯ |
会影响我的朋友看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 its going to affect my friends going to the | ⏯ |
会影响到我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 its going to affect my friends | ⏯ |
不是大问题,但是影响开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a big deal, but it affects driving | ⏯ |
能增强我们的友谊 🇨🇳 | 🇬🇧 can strengthen our friendship | ⏯ |
坏的影响 🇨🇳 | 🇬🇧 Bad effects | ⏯ |
有影响的 🇨🇳 | 🇬🇧 has an impact | ⏯ |
好的影响 🇨🇳 | 🇬🇧 Good impact | ⏯ |
我很珍惜我们的友谊 🇨🇳 | 🇬🇧 I cherish our friendship | ⏯ |
我希望我们也象我们的国家一样友谊长存 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope we have as long as our countrys friendship | ⏯ |
我朋友有的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend has a problem | ⏯ |
朋友A1真不是我的问题,是工厂的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Friend A1 is really not my problem, its the factorys problem | ⏯ |
我不确定是我们的网络问题,还是你们国家服务器问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure if its our network problem or your countrys server problem | ⏯ |
不影响你的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt affect your life | ⏯ |
听音乐对我们的影响 🇨🇳 | 🇬🇧 The impact of listening to music on us | ⏯ |
但影响了我们的合作 🇨🇳 | 🇬🇧 But it affected our cooperation | ⏯ |
友谊的小船 🇨🇳 | 🇬🇧 The boat of friendship | ⏯ |
影响我 🇨🇳 | 🇬🇧 Affect me | ⏯ |
巨大的影响 🇨🇳 | 🇬🇧 Huge impact | ⏯ |
有影响力的 🇨🇳 | 🇬🇧 Influential | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |