如果你愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 If youd like | ⏯ |
如果你愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 If you like | ⏯ |
如果你愿意你就来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come if you want | ⏯ |
如果你愿意嫁给他 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre willing to marry him | ⏯ |
你愿意,我同意,你如果不愿意,我还是喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 If you like, I agree, if you dont want to, I still like you | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to | ⏯ |
如果我们交往你愿意麽 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to associate | ⏯ |
如果她愿意的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If she wants to | ⏯ |
你不愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to | ⏯ |
你愿意去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go | ⏯ |
你愿意来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come | ⏯ |
你愿意给吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to give it | ⏯ |
如果你愿意他可以娶你为妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 He can marry you as his wife if you like | ⏯ |
如果你有 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have | ⏯ |
如果没有意外状况 🇨🇳 | 🇬🇧 If there is no unexpected condition | ⏯ |
如果你们乐意 🇨🇳 | 🇬🇧 If you like | ⏯ |
你愿意娶我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you marry me | ⏯ |
你愿意等我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you wait for me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |