Chinese to Vietnamese

How to say 米饭还没来 in Vietnamese?

Gạo chưa đến

More translations for 米饭还没来

米饭米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
米饭还有没有啊你们  🇨🇳🇬🇧  Rice still have you
有没有米饭  🇨🇳🇬🇧  Do you have any rice
没有米饭吃  🇨🇳🇬🇧  No rice to eat
米饭电饭煲里还有  🇨🇳🇬🇧  Theres still in the rice cooker
电饭煲里还有米饭  🇨🇳🇬🇧  Theres rice in the rice cooker
还差一个米饭  🇨🇳🇬🇧  Its a rice
还要不要米饭  🇨🇳🇬🇧  Do you want rice
米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
米饭  🇭🇰🇬🇧  Rice
米饭?  🇨🇳🇬🇧  Rice?
再来一份米饭  🇨🇳🇬🇧  One more piece of rice
大米米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice rice
我还喜欢吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I also like rice
还需要大米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need any more rice
还没来  🇨🇳🇬🇧  I havent come yet
来一些米饭怎样  🇨🇳🇬🇧  How about some rice
还没吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you eaten yet
还没吃饭呢  🇨🇳🇬🇧  Havent eaten yet
我还没吃饭  🇨🇳🇬🇧  I havent eaten yet

More translations for Gạo chưa đến

Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me