Chinese to Vietnamese

How to say 等你到中国再说 in Vietnamese?

Chờ cho đến khi bạn đến Trung Quốc

More translations for 等你到中国再说

和中国说再见  🇨🇳🇬🇧  Say goodbye to China
何时再到中国  🇨🇳🇬🇧  When to go to China again
我去买好等你回中国再给你  🇨🇳🇬🇧  Ill buy it and give it to you when you get back to China
再说中文  🇨🇳🇬🇧  Say Chinese
说不定再等会,你就下班了,再等等了  🇨🇳🇬🇧  Maybe wait, youll be off work, and then youll wait
再见中国  🇨🇳🇬🇧  Goodbye China
和2019年的中国说再见  🇨🇳🇬🇧  Say goodbye to China in 2019
欢迎你再回中国  🇨🇳🇬🇧  Youre welcome back to China
我叫你说中文,说中国话  🇨🇳🇬🇧  I asked you to speak Chinese and Chinese
我拿到再跟你说  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you again when I get it
欢迎您再次来到中国  🇨🇳🇬🇧  Welcome to China again
等我卖掉再说  🇨🇳🇬🇧  Wait till I sell
我等你到家再睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to get home before I go to bed
中国人说中国话  🇨🇳🇬🇧  Chinese speak Chinese
你选你说中国哈  🇨🇳🇬🇧  You chose you to say that China Ha
再说中文好  🇨🇳🇬🇧  Its Chinese better
说不定再过会,你就下班了,再等等了  🇨🇳🇬🇧  Maybe when you meet again, youll be off work, and youll wait
到时候再说  🇨🇳🇬🇧  Well talk about it later
欢迎你再来到中国安徽合肥  🇨🇳🇬🇧  Welcome to Hefei, Anhui Province, China
你到时候来了,中国再安排呗!  🇨🇳🇬🇧  When you come, China will arrange it again

More translations for Chờ cho đến khi bạn đến Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc