明天聊吧!我不能打扰你休息! 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk tomorrow! I cant disturb your rest | ⏯ |
是的 我在家休息 今天我休息 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, Im resting at home, today Im resting | ⏯ |
今天是你的休息天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is your day off | ⏯ |
我今天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off today | ⏯ |
今天我休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a rest today | ⏯ |
今天我休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im resting today | ⏯ |
今天是休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a break today | ⏯ |
我今天休息在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home today | ⏯ |
我今天休息,但是我安排你的会议 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off today, but Ill arrange your meeting | ⏯ |
明天白天你休息?还是晚上你休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre resting during the day tomorrow? Or do you rest at night | ⏯ |
我休息,明天开始休息休息,发信息给你聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I rest, tomorrow to start rest, send you a message to chat | ⏯ |
今天你不是休息吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you resting today | ⏯ |
我在工作。你今天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I am working. Youre off today | ⏯ |
你今天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre off today | ⏯ |
是的,我知道,但我以为你只是休息一天而已 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know, but I thought you were just taking a day off | ⏯ |
休息间给我聊聊天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a chat during the break | ⏯ |
今天我休息,我在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Today I rest, I am at home | ⏯ |
今天我想休息一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today I want to take a day off | ⏯ |
今天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest today | ⏯ |
今天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest today | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |