Chinese to Vietnamese

How to say 先洗澡再吃饭 in Vietnamese?

Hãy tắm trước khi ăn

More translations for 先洗澡再吃饭

你先吃饭吧,我去洗澡  🇨🇳🇬🇧  You eat first, Ill take a bath
洗澡先  🇨🇳🇬🇧  Take a bath first
先去洗澡,等下再聊  🇨🇳🇬🇧  Take a bath, wait and talk
我先洗澡  🇨🇳🇬🇧  Ill take a bath first
先去吃饭,吃完饭再玩  🇨🇳🇬🇧  Go to dinner, eat dinner and then play
你先去洗澡  🇨🇳🇬🇧  You go take a bath first
我先洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Ill take a bath first
我先去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Ill take a bath first
敷完面膜后洗头洗澡,然后吃饭再去洗车  🇨🇳🇬🇧  Wash your face and bathe after applying the mask, then eat and wash the car
我先去洗澡了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath first
回去再洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Go back and take another bath
我想先洗一个澡,再做按摩  🇨🇳🇬🇧  Id like to take a bath before a massage
先吃饭,然后再游玩  🇨🇳🇬🇧  Eat first, then play
你先吃饭,你先吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  You eat first, you eat first
洗澡  🇨🇳🇬🇧  take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Bath
洗手吃饭  🇨🇳🇬🇧  Wash your hands and eat
我还没有吃午饭,先吃午饭再说  🇨🇳🇬🇧  I havent had lunch yet
先吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Lets eat first

More translations for Hãy tắm trước khi ăn

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon  🇨🇳🇬🇧  Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile