Chinese to Vietnamese

How to say 先洗澡,换件干净的衣服再吃饭 in Vietnamese?

Đi tắm, thay quần áo và ăn

More translations for 先洗澡,换件干净的衣服再吃饭

衣服被洗干净了  🇨🇳🇬🇧  The clothes were washed clean
衣服被我洗干净了  🇨🇳🇬🇧  The clothes were washed by me
穿干净的衣服  🇨🇳🇬🇧  Wear clean clothes
拿干洗的衣服  🇨🇳🇬🇧  Take dry-cleaned clothes
洗干净  🇨🇳🇬🇧  Wash clean
洗衣服,洗衣服,洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash clothes, wash clothes, wash clothes
你先吃饭吧,我去洗澡  🇨🇳🇬🇧  You eat first, Ill take a bath
用宝宝的洗衣液泡一泡,衣服就洗干净了  🇨🇳🇬🇧  Take a dip in your babys laundry detergent and clean your clothes
我拿干洗的衣服  🇨🇳🇬🇧  Ill take the dry-cleaning clothes
只是换件衣服  🇨🇳🇬🇧  Just change clothes
洗澡先  🇨🇳🇬🇧  Take a bath first
首先把野菜洗干净  🇨🇳🇬🇧  First wash the wild vegetables clean
洗衣服的  🇨🇳🇬🇧  Washing clothes
这一点点水怎么洗得干净衣服  🇨🇳🇬🇧  How does this little water get clean clothes
洗澡的房间,我在脱衣服  🇨🇳🇬🇧  Bathing room, Im undressing
先去洗澡,等下再聊  🇨🇳🇬🇧  Take a bath, wait and talk
我先洗澡  🇨🇳🇬🇧  Ill take a bath first
首先,将它们清洗干净  🇨🇳🇬🇧  First, clean them
洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash clothes
洗衣服  🇨🇳🇬🇧  Wash your clothes

More translations for Đi tắm, thay quần áo và ăn

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing