Chinese to Vietnamese

How to say 最后抱一下 in Vietnamese?

Một cái ôm cuối cùng

More translations for 最后抱一下

抱一下  🇨🇳🇬🇧  Give it a hug
下周是最后一节课  🇨🇳🇬🇧  Next week is the last lesson
最后再做一下家务  🇨🇳🇬🇧  Finally do the housework
妈妈抱一下  🇨🇳🇬🇧  Mom gave it a hug
最后一个  🇨🇳🇬🇧  The last one
最后一把  🇨🇳🇬🇧  The last one
最后一盘  🇨🇳🇬🇧  Last set
最后一次  🇨🇳🇬🇧  Last hole
最后一天  🇨🇳🇬🇧  the last day
最后一站  🇨🇳🇬🇧  Last stop
最后一天  🇨🇳🇬🇧  The last day
最后一杯  🇨🇳🇬🇧  Last cup
最后一次  🇨🇳🇬🇧  Last time
【最后一天】  🇨🇳🇬🇧  Last Day
最后一发  🇨🇳🇬🇧  Last shot
抱一抱  🇨🇳🇬🇧  Hold on
抱歉打捞一下  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to salvage it
最后一次,900000  🇨🇳🇬🇧  Last time, 900000
最后一班车  🇨🇳🇬🇧  The last bus
下周五晚是最后一节课  🇨🇳🇬🇧  Next Friday night is the last lesson

More translations for Một cái ôm cuối cùng

Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me