Chinese to Vietnamese

How to say 这边好热 in Vietnamese?

Nó nóng ở đây

More translations for 这边好热

这边好热  🇨🇳🇬🇧  Its hot here
这边很热  🇨🇳🇬🇧  Its hot here
这里好热  🇨🇳🇬🇧  Its hot here
好热好热  🇨🇳🇬🇧  Its hot, its hot
这边太热了,热的受不了  🇨🇳🇬🇧  Its too hot here
这个热的好  🇨🇳🇬🇧  This hot is good
这里好热呀  🇨🇳🇬🇧  Its so hot here
这边为什么这么热啊  🇨🇳🇬🇧  Why is this hot here
来我这边喝杯热茶  🇨🇳🇬🇧  Come to my side for a hot cup of tea
好热  🇨🇳🇬🇧  So hot
这边好多了  🇨🇳🇬🇧  Its much better here
我好热  🇨🇳🇬🇧  Im so hot
好热呀  🇨🇳🇬🇧  Its so hot
Hello,这边这边  🇨🇳🇬🇧  Hello, this way
后边太热了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it too hot at the back
这边现在的季节怎么还这么热  🇨🇳🇬🇧  How come the season here is still so hot
我好热啊!  🇨🇳🇬🇧  Im so hot
今天好热  🇨🇳🇬🇧  Its hot today
好热闹啊!  🇨🇳🇬🇧  How lively it is
这边  🇨🇳🇬🇧  This way

More translations for Nó nóng ở đây

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too