Vietnamese to Chinese

How to say Ở nhà ngoan nhé anh in Chinese?

待在家里

More translations for Ở nhà ngoan nhé anh

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?

More translations for 待在家里

待在家里  🇨🇳🇬🇧  Stay at home
我在家里待着  🇨🇳🇬🇧  Im staying at home
待在家  🇨🇳🇬🇧  Stay home
在家待着  🇨🇳🇬🇧  Stay at home
前天她是待在家里吗  🇨🇳🇬🇧  Did she stay at home the day before yesterday
如果下雨我就待在家里  🇨🇳🇬🇧  Ill stay at home if it rains
在家里  🇨🇳🇬🇧  At home
你下个周末也待在家里吗  🇨🇳🇬🇧  Will you stay at home next weekend
就在这里等待  🇨🇳🇬🇧  Just wait here
我待在房间里  🇨🇳🇬🇧  Im in the room
你在家里  🇨🇳🇬🇧  Youre at home
我在家里  🇨🇳🇬🇧  Im home
我在家里  🇨🇳🇬🇧  Im at home
在家里面  🇨🇳🇬🇧  At home
在家里吗  🇨🇳🇬🇧  At home
呆在家里  🇨🇳🇬🇧  Stay at home
他在家里  🇨🇳🇬🇧  Hes at home
宅在家里  🇨🇳🇬🇧  Home at home
在我家里  🇨🇳🇬🇧  Its in my house
你在这里待几天  🇨🇳🇬🇧  How many days are you here