Chinese to Vietnamese
腰椎 🇨🇳 | 🇬🇧 Lumbar | ⏯ |
腰椎和胸椎 🇨🇳 | 🇬🇧 Lumbar and thoracic vertebrae | ⏯ |
我是腰椎间盘 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a lumbar disc | ⏯ |
她有颈椎病 🇨🇳 | 🇬🇧 She has cervical vertebral disease | ⏯ |
做那个腰椎那个项目 🇨🇳 | 🇬🇧 Do that lumbar spine that project | ⏯ |
颈椎 🇨🇳 | 🇬🇧 cervical vertebra | ⏯ |
尾椎 🇨🇳 | 🇬🇧 Tail vertebrae | ⏯ |
脊椎 🇨🇳 | 🇬🇧 Spine | ⏯ |
颈椎病中文就是这样写的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats how cervical vertebral disease Chinese is written | ⏯ |
腰带腰围 🇨🇳 | 🇬🇧 Belt waist | ⏯ |
颈椎疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Cervical vertebral pain | ⏯ |
腰疼 🇨🇳 | 🇬🇧 Lumbago | ⏯ |
腰包 🇨🇳 | 🇬🇧 Pockets | ⏯ |
腰痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Lumbago | ⏯ |
腰果 🇨🇳 | 🇬🇧 Cashews | ⏯ |
腰带 🇨🇳 | 🇬🇧 Belt | ⏯ |
腰围 🇨🇳 | 🇬🇧 The waist | ⏯ |
弯腰 🇨🇳 | 🇬🇧 Stooping | ⏯ |
腰腹 🇨🇳 | 🇬🇧 Waist | ⏯ |
前腰 🇨🇳 | 🇬🇧 Front waist | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |