ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
出去玩的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When you go out to play | ⏯ |
是时候去睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to go to bed | ⏯ |
我们放假的时候一起出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We go out to play together during our holidays | ⏯ |
出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
我要出去玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play | ⏯ |
什么时候带我去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you take me to play | ⏯ |
出不出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go out and play | ⏯ |
然后你唱歌的时候在出去玩儿,再出去开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre out playing while youre singing, and then youre out and driving | ⏯ |
你今天出去玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 You went out to play today | ⏯ |
我老公出去玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband went out to play | ⏯ |
走出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
出去玩儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
出去游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and play | ⏯ |
是时候吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to eat | ⏯ |
是时候洗澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to take a bath | ⏯ |
是时候锻炼了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to exercise | ⏯ |
我们在另一个时候可以一起出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 We can go out and play together at another time | ⏯ |
我有时候会出去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I go out to dinner sometimes | ⏯ |
是时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time | ⏯ |
我们一起出去玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 We went out together to play | ⏯ |