Chinese to Vietnamese

How to say 这就是 有缘无分 in Vietnamese?

Đó là số phận, không có điểm

More translations for 这就是 有缘无分

这就是缘分吧  🇨🇳🇬🇧  Thats fate, isnt it
这是一种缘分  🇨🇳🇬🇧  Its a fate
无缘无故  🇨🇳🇬🇧  For no reason
缘分  🇨🇳🇬🇧  Fate
不要跟我提什么缘分,我们有孩子就是缘分  🇨🇳🇬🇧  Dont mention any fate to me, we have children
我们有缘分  🇨🇳🇬🇧  We have a fate
有没有缘分的  🇨🇳🇬🇧  Is there a fate
但是我就是跟爱丽丝有缘分啊!  🇨🇳🇬🇧  But Im just having a relationship with Alice
随缘分  🇨🇳🇬🇧  Follow-up
如果有缘分的话,那就再见吧,随缘  🇨🇳🇬🇧  If there is fate, then see you again, follow the fate
它是一种缘分  🇨🇳🇬🇧  Its a fate
我觉得是缘分  🇨🇳🇬🇧  I think its fate
一生的相遇就是缘,有你此生无憾  🇨🇳🇬🇧  The encounter of a lifetime is the fate, there is you this life without regret
所有的缘分都是欺骗  🇨🇳🇬🇧  All fates are deception
还有一点就是随缘  🇨🇳🇬🇧  And one more thing that goes with you
什么更有缘分啊!  🇨🇳🇬🇧  Whats more fateful
缘分未到  🇨🇳🇬🇧  The fate is not yet reached
缘分指数  🇨🇳🇬🇧  Fate index
我相信我们是有缘分的  🇨🇳🇬🇧  I believe we have a relationship
中国人很讲究缘分,你是我的老师,我是你的学生,这就很有缘  🇨🇳🇬🇧  Chinese very careful fate, you are my teacher, I am your student, this is very fate

More translations for Đó là số phận, không có điểm

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice